Nguyên tắc chia tài sản chung khi ly hôn
Theo Điều 59 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, nguyên tắc cơ bản trong việc chia tài sản chung khi ly hôn là ưu tiên thỏa thuận giữa hai bên. Vợ chồng có quyền tự thỏa thuận về việc chia tài sản chung, nếu không đạt được thỏa thuận, một hoặc cả hai bên có thể yêu cầu Tòa án giải quyết theo quy định của pháp luật.
Khi Tòa án giải quyết, nguyên tắc chung là chia đôi tài sản chung của vợ chồng. Tuy nhiên, Tòa án sẽ xem xét các yếu tố khác nhằm đảm bảo sự công bằng và hợp lý trong quá trình phân chia như sau:
- Hoàn cảnh của mỗi bên;
- Công sức đóng góp vào việc tạo lập và phát triển khối tài sản chung;
- Bảo vệ lợi ích chính đáng của mỗi bên trong sản xuất kinh doanh;
- Lỗi của mỗi bên trong vi phạm quyền nghĩa vụ vợ chồng.
Sổ tiết kiệm là tài sản chung hay riêng
Xác định sổ tiết kiệm là tài sản chung hay riêng của vợ chồng là bước quan trọng trong quá trình chia tài sản khi ly hôn. Việc phân loại này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến cách thức và tỷ lệ chia tài sản. Để xác định chính xác, cần xem xét nguồn gốc và thời điểm hình thành của sổ tiết kiệm.
- Sổ tiết kiệm được lập trong thời kỳ hôn nhân
Sổ tiết kiệm được lập trong thời kỳ hôn nhân thường được xem là tài sản chung của vợ chồng. Theo Điều 33 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, tài sản chung bao gồm thu nhập do lao động, hoạt động sản xuất kinh doanh và các khoản thu nhập hợp pháp khác trong thời kỳ hôn nhân. Điều này áp dụng cho cả trường hợp sổ tiết kiệm chỉ đứng tên một người.
Tuy nhiên, nếu có thỏa thuận rõ ràng giữa vợ chồng về việc sổ tiết kiệm là tài sản riêng, hoặc nguồn tiền để lập sổ tiết kiệm đến từ tài sản riêng của một bên, thì sổ tiết kiệm đó có thể được xem xét là tài sản riêng. Trong trường hợp không có chứng cứ rõ ràng, theo nguyên tắc được quy định tại khoản 3 Điều 33 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, tài sản đang tranh chấp sẽ được coi là tài sản chung.
- Sổ tiết kiệm có nguồn gốc từ tài sản riêng
Sổ tiết kiệm có nguồn gốc từ tài sản riêng thường được xem là tài sản riêng của vợ hoặc chồng. Theo Điều 43 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, tài sản riêng bao gồm tài sản có trước khi kết hôn, tài sản được thừa kế riêng hoặc được tặng cho riêng trong thời kỳ hôn nhân. Nếu sổ tiết kiệm được lập từ những nguồn này, nó sẽ được coi là tài sản riêng.
Đối với sổ tiết kiệm được xác định là tài sản riêng, người sở hữu có quyền giữ lại toàn bộ sau khi ly hôn.
- Sổ tiết kiệm được thừa kế hoặc tặng cho riêng
Sổ tiết kiệm được thừa kế hoặc tặng cho riêng trong thời kỳ hôn nhân được coi là tài sản riêng của vợ hoặc chồng. Điều này được quy định rõ trong Điều 43 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014. Việc xác định tính chất riêng của sổ tiết kiệm này dựa trên các chứng cứ như di chúc, văn bản thỏa thuận phân chia di sản thừa kế, hoặc hợp đồng tặng cho có công chứng.
Tuy nhiên, nếu sau khi nhận thừa kế hoặc tặng cho, vợ chồng có thỏa thuận nhập sổ tiết kiệm này vào khối tài sản chung, thì nó sẽ trở thành tài sản chung và phải chia khi ly hôn. Thỏa thuận này cần được lập thành văn bản có xác nhận của cả hai và được công chứng hoặc chứng thực.
Trong trường hợp sổ tiết kiệm được thừa kế hoặc tặng cho chung cho cả vợ và chồng, nó sẽ đương nhiên trở thành tài sản chung và phải chia đôi khi ly hôn. Điều quan trọng là phải xem xét ý chí của người để lại di sản hoặc người tặng cho để xác định chính xác tính chất của sổ tiết kiệm.
Quy trình chia sổ tiết kiệm khi vợ chồng ly hôn
Quá trình chia sổ tiết kiệm khi vợ chồng ly hôn cần tuân thủ các quy định pháp luật và đảm bảo quyền lợi của cả hai bên. Việc chia sổ tiết kiệm có thể được thực hiện thông qua thỏa thuận hoặc thông qua bản án/quyết định của Tòa án.
1. Thỏa thuận chia tài sản là sổ tiết kiệm
Thỏa thuận chia tài sản là sổ tiết kiệm là phương án ưu tiên và được khuyến khích trong quá trình ly hôn theo Điều 59 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014. Thỏa thuận có thể bao gồm việc chia đôi số tiền trong sổ tiết kiệm, hoặc một bên giữ lại toàn bộ sổ tiết kiệm và hoàn trả giá trị tương đương cho bên kia bằng tài sản khác.
Sau khi đạt được thỏa thuận, vợ chồng cần làm thủ tục tại ngân hàng để thực hiện việc chia sổ tiết kiệm. Điều này có thể bao gồm việc đóng sổ tiết kiệm cũ và mở sổ mới cho mỗi bên, hoặc chuyển khoản theo thỏa thuận. Thỏa thuận chia tài sản cần được công chứng hoặc chứng thực để đảm bảo tính pháp lý và tránh tranh chấp sau này.
2. Khởi kiện yêu cầu Tòa án giải quyết
Nếu vợ chồng không thỏa thuận được về chia sổ tiết kiệm, một hoặc cả hai bên có thể khởi kiện yêu cầu Tòa án giải quyết. Đây là quyền của mỗi bên được quy định trong Luật Hôn nhân và Gia đình 2014.
Khi khởi kiện, cần chuẩn bị đầy đủ các chứng cứ liên quan đến sổ tiết kiệm như nguồn gốc, thời điểm lập, và công sức đóng góp của mỗi bên.
Tòa án sẽ xem xét các yếu tố như nguồn gốc của sổ tiết kiệm, công sức đóng góp của mỗi bên, hoàn cảnh của vợ chồng, và lợi ích của con cái (nếu có) để đưa ra quyết định/ bản án. Thủ tục giải quyết thực hiện theo quy định của Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015
Quá trình này có thể kéo dài và phức tạp hơn so với việc thỏa thuận, nhưng sẽ đảm bảo quyền lợi của các bên theo quy định của pháp luật.



















